Nền tảng của chiến lược phát huy giá trị di sản trong hội nhập quốc tế được xây dựng trên sự công nhận và tôn trọng của cộng đồng thế giới. Đến nay, Việt Nam đã có một danh mục ấn tượng với 9 di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, 16 di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, và 11 di sản tư liệu thuộc Chương trình Ký ức thế giới. Những danh hiệu này là "hộ chiếu" văn hóa giúp Việt Nam tự tin giao lưu, hợp tác và khẳng định bản sắc.
Sự tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế, đặc biệt là UNESCO, là minh chứng rõ rệt cho nỗ lực ngoại giao văn hóa của Việt Nam. Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò thành viên Ủy ban Di sản thế giới – cơ quan điều hành cốt lõi về văn hóa của UNESCO. Vai trò này không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ di sản trong nước mà còn mở rộng tầm ảnh hưởng, đóng góp vào chính sách bảo tồn chung của khu vực và thế giới.
Việt Nam đã chủ trì và đồng tổ chức nhiều sự kiện quốc tế quan trọng trong lĩnh vực di sản. Có thể kể đến như: Hội nghị Chuyên gia về Chính sách UNESCO về Di sản thế giới và Phát triển bền vững (2015), Hội thảo quốc tế "Di sản thế giới và phát triển bền vững trong bối cảnh mới" (2018), và đặc biệt là Kỷ niệm 50 năm Công ước Di sản thế giới (2022)... Những hoạt động này khẳng định vị thế của Việt Nam trên "bản đồ" di sản toàn cầu, thể hiện trách nhiệm của một thành viên tích cực và tạo động lực quan trọng để trong nước tiếp tục đẩy mạnh công tác bảo tồn và phát huy giá trị.
Mỗi di sản được công nhận đều mang một câu chuyện lịch sử, triết lý sống và kỹ thuật độc đáo, trở thành cầu nối văn hóa hiệu quả. Ví dụ, việc UNESCO chính thức ghi danh di sản “Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam” vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại (12/2019) đã một lần nữa khẳng định thế giới đánh giá cao kho tàng văn hóa phong phú của cộng đồng dân tộc Việt Nam. Những di sản như Ma nhai tại Ngũ Hành Sơn (Di sản tư liệu thuộc Ký ức thế giới khu vực châu Á - Thái Bình Dương 2023) hay Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm không chỉ là tư liệu lịch sử mà còn là bằng chứng sống về trình độ văn minh và giao lưu văn hóa qua các thời kỳ.
Trong kỷ nguyên công nghệ số, việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản không thể tách rời khỏi ứng dụng công nghệ hiện đại. Chuyển đổi số được xác định là một chiến lược then chốt, giúp di sản được lưu giữ bền vững hơn, quản lý hiệu quả hơn và tiếp cận công chúng quốc tế một cách sinh động nhất.
Mục tiêu lớn nhất của chuyển đổi số là hình thành Cơ sở dữ liệu quốc gia về di sản văn hóa, vận hành thống nhất từ Trung ương đến địa phương, đáp ứng yêu cầu liên thông dữ liệu quốc gia trong tiến trình xây dựng Chính phủ số.
Theo các chuyên gia, công tác số hóa tập trung vào các nguyên tắc “xanh, đủ, sạch, sống, thống nhất, dùng chung”, đảm bảo dữ liệu được số hóa có chất lượng, có khả năng cập nhật và tái sử dụng. Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước đang tiên phong trong việc số hóa khối tài liệu lưu trữ quốc gia đồ sộ. Công tác này không chỉ đảm bảo tính xác thực bằng quy trình nghiệp vụ và kỹ thuật chuyên sâu mà còn mở rộng nền tảng khai thác tư liệu, tạo điều kiện cho các cơ quan văn hóa, giáo dục và nghiên cứu quốc tế tiếp cận thuận lợi.
Các khu di tích lớn, điển hình như Hoàng thành Thăng Long, Bảo tàng Lịch sử Quốc gia... đã xác định chuyển đổi số là nhiệm vụ trọng tâm. Các giải pháp công nghệ được triển khai đồng bộ để nâng cao trải nghiệm cho du khách trong và ngoài nước như:
Số hóa 3D và trưng bày trực tuyến. Toàn bộ hồ sơ khảo cổ, di tích và hiện vật đang được số hóa bằng công nghệ 3D và ảnh số độ phân giải cao. Điều này tạo cơ sở dữ liệu hình ảnh phong phú, phục vụ nghiên cứu khoa học, đồng thời mở ra các không gian 3D và tham quan ảo 360 độ, cho phép du khách toàn cầu khám phá di sản dù ở bất kỳ vị trí địa lý nào.
Ứng dụng công nghệ diễn giải. Các công nghệ như 3D mapping được nghiên cứu và sử dụng để kể câu chuyện lịch sử qua các triều đại phong kiến, tái hiện các nghi lễ trọng thể như Lễ thiết triều hay Thi Đình thời Lê. Sự kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh, và bối cảnh cung đình tạo ra trải nghiệm thị giác cuốn hút, làm mới cách tiếp cận lịch sử vốn khô khan.
Thuyết minh thông minh. Việc sử dụng các thiết bị audio guide (thiết bị thuyết minh tự động bằng âm thanh), tourguide và ứng dụng thuyết minh tự động qua điện thoại giúp khách quốc tế chủ động khám phá và tương tác với thông tin bằng nhiều ngôn ngữ.
Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ giúp lưu giữ, bảo vệ di sản một cách bền vững mà còn là một kênh quảng bá hiệu quả, đưa di sản Việt Nam hiện diện hấp dẫn hơn trên nền tảng số toàn cầu.
Theo Giám đốc Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long - Hà Nội Nguyễn Thanh Quang, số hóa góp phần lưu giữ, bảo vệ và phát huy giá trị di sản theo hướng sinh động, dễ tiếp cận hơn, tạo sức lan tỏa sâu rộng trong cộng đồng, nhất là giới trẻ.
Chiến lược hội nhập sẽ không thể thành công nếu thiếu đi sự tham gia của thế hệ trẻ. Các dự án truyền thông sáng tạo, đặc biệt là những hoạt động hướng đến giới trẻ, đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc đưa di sản đến gần hơn với công chúng và quốc tế.
Cuộc thi Ảnh Di sản Việt Nam, với thông điệp "Chạm Di Sản - Cảm Chất Riêng", là một điển hình tiêu biểu. Cuộc thi đã thu hút hàng nghìn tác phẩm từ các tác giả khắp mọi miền đất nước, không chỉ là những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp mà còn có sự tham gia của các tác giả trẻ (Gen Z).
Cuộc thi không chỉ dừng lại ở việc tôn vinh vẻ đẹp vật chất mà còn khuyến khích các tác giả khám phá sự độc đáo của di sản Việt Nam bằng góc nhìn cá nhân đầy cảm xúc, khắc họa phong tục tập quán, đời sống cộng đồng, và những nét văn hóa đặc trưng. Những tác phẩm đạt giải cao được trưng bày rộng rãi, trở thành cầu nối thị giác mạnh mẽ, truyền tải văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế một cách tinh tế và giàu cảm xúc.
Sự tham gia của các nhóm sinh viên truyền thông như Gen Zi Sản trong vai trò phối hợp chính thức cho các hoạt động di sản là một điểm nhấn chiến lược. Các bạn trẻ đã giúp hoạt động truyền thông trở nên sáng tạo, gần gũi và tạo sức lan tỏa mạnh mẽ tới cộng đồng sinh viên và giới trẻ. Bằng việc sử dụng ngôn ngữ, nền tảng và cách kể chuyện hiện đại, thế hệ Gen Z đang tích cực chuyển dịch di sản, đảm bảo rằng thông điệp văn hóa được truyền tải theo cách hiện đại nhưng vẫn giữ được chiều sâu giá trị.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lê Thị Thu Hiền, Cục trưởng Cục Di sản văn hóa, nhấn mạnh rằng phát huy giá trị di sản trên môi trường số đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ với yếu tố con người, đặc biệt tôn trọng vai trò của cộng đồng và chủ thể sáng tạo. Do đó, việc khuyến khích các nghệ nhân, cộng đồng tham gia vào quá trình số hóa và lan tỏa trên nền tảng số là yêu cầu quan trọng để đảm bảo tính bền vững.
Có thể nói, chiến lược phát huy giá trị di sản văn hóa Việt Nam trong thời kỳ hội nhập là một bức tranh toàn diện, kết hợp hài hòa giữa ngoại giao văn hóa truyền thống, ứng dụng công nghệ đột phá, và sức mạnh truyền thông của thế hệ trẻ. Khi di sản được bảo vệ, phát huy và khai thác đúng cách, chúng không chỉ là bằng chứng lịch sử mà còn là động lực mạnh mẽ, giúp Việt Nam khẳng định bản sắc và vị thế trên trường quốc tế.