Công ước Hà Nội
Ngày 25/10/2025, tại Hà Nội, một sự kiện mang tính lịch sử đã diễn ra, đánh dấu một bước tiến mới trong nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế: Lễ mở ký Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng. Việc được chọn là nơi khởi đầu cho quá trình ký kết một văn kiện pháp lý toàn cầu quan trọng đã mang đến cho Công ước một tên gọi mang tính biểu tượng: "Công ước Hà Nội". Đây không chỉ là niềm tự hào ngoại giao, mà còn là sự khẳng định cho vai trò và vị thế ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế, đặc biệt trong các vấn đề an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu.
Trong bối cảnh không gian mạng đã trở thành một "vùng lãnh thổ" thứ năm, song hành cùng đất liền, biển, trời và vũ trụ, các mối đe dọa từ tội phạm mạng cũng ngày càng trở nên tinh vi, phức tạp và không còn bị giới hạn bởi biên giới địa lý. Tội phạm mạng không chỉ gây ra thiệt hại khổng lồ về kinh tế mà còn đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội và quyền lợi của mỗi người dân.
Theo thống kê của Cục An ninh mạng và Phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05 - Bộ Công an), trong 8 tháng đầu năm 2025, cả nước ghi nhận hơn 1.500 vụ lừa đảo qua mạng, tăng 65% so với cùng kỳ năm 2024, gây thiệt hại hơn 1.660 tỷ đồng. Cục A05 cũng phát hiện hơn 4.532 tên miền độc hại, tăng gần 90%, phần lớn được dùng để thực hiện các thủ đoạn tinh vi như deepfake, lừa đảo tiền ảo, chiếm đoạt mã OTP, giả danh ngân hàng hoặc cơ quan công an.
Trước thực tế đó, sự ra đời của một công ước toàn cầu, thống nhất dưới lá cờ của Liên Hợp Quốc, là một yêu cầu cấp bách. Mục tiêu cốt lõi của Công ước, như được nêu trong Chương I, là đoàn kết các quốc gia thành viên vì một mục đích chung: phòng ngừa và chống tội phạm mạng. Điều này được thực hiện thông qua hai trụ cột chính: Tăng cường hợp tác quốc tế và thúc đẩy hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng năng lực. Đối với một quốc gia đang phát triển nhanh chóng về công nghệ số như Việt Nam, việc chủ động tham gia và chuẩn bị nội luật hóa Công ước này mang một ý nghĩa chiến lược, mở ra nhiều lợi ích thiết thực để bảo vệ chủ quyền, an ninh và tương lai số của đất nước.
Ông Jarek Jakubcek - Giám đốc Đào tạo Thực thi Pháp luật Toàn cầu của Binance nhận định: “Công ước Hà Nội về phòng chống tội phạm mạng đánh dấu một cột mốc lịch sử đối với cộng đồng an ninh mạng toàn cầu, nổi bật cả về quy mô lẫn tầm quan trọng. Các phiên thảo luận bên lề tập trung vào khía cạnh thực tiễn như điều phối cơ quan thực thi pháp luật, hợp tác xuyên biên giới, thu hồi tài sản và quan hệ đối tác công - tư. Những thảo luận này thể hiện rõ sự chuyển dịch từ lý thuyết sang hành động cụ thể. Đây là đột phá quan trọng của sự kiện”.
Công ước Hà Nội, với cấu trúc 9 chương và một Tài liệu giải thích đi kèm, đã kế thừa và phát triển nhiều quy định từ các công ước nền tảng trước đó của Liên Hợp Quốc như Công ước chống tội phạm xuyên quốc gia (UNTOC) và Công ước chống tham nhũng (UNCAC). Tuy nhiên, để giải quyết bản chất đặc thù của không gian mạng, Công ước đã đưa vào nhiều điểm mang tính đột phá, tạo ra một khung pháp lý toàn diện và hiện đại.
Điểm quan trọng hàng đầu chính là việc khẳng định chủ quyền quốc gia trên không gian mạng. Trong một thế giới ảo "phẳng" và tưởng chừng như vô chủ, Điều 5 và 6 của Công ước đã thiết lập một nguyên tắc nền tảng: Các quốc gia có chủ quyền trong không gian mạng của mình. Song song đó, Công ước cũng yêu cầu việc thực thi hợp tác quốc tế phải gắn liền với việc bảo đảm và không cản trở các quyền con người cơ bản trên không gian mạng, phù hợp với các cam kết quốc tế. Đây là một sự cân bằng quan trọng, vừa trao cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam, công cụ pháp lý để bảo vệ không gian mạng quốc gia, vừa đảm bảo môi trường mạng lành mạnh, văn minh.
Hai là, Công ước đã chuẩn hóa các thuật ngữ chuyên ngành và các tội danh về tội phạm mạng. Văn kiện này đã cập nhật các khái niệm mới như "tiền kỹ thuật số", đồng thời chuẩn hóa 6 tội danh về tội phạm công nghệ cao và 3 tội danh liên quan đến lạm dụng trẻ em và ảnh cá nhân. Lợi ích của việc này là tạo ra một "ngôn ngữ chung" về pháp lý. Khi tất cả các quốc gia thành viên cùng gọi tên một hành vi phạm tội theo cùng một cách, việc điều tra, truy tố và xét xử sẽ trở nên đồng bộ và hiệu quả hơn rất nhiều.
Cuối cùng, có lẽ là một trong những lợi ích thực tiễn nhất, là việc thiết lập một mạng lưới các điểm liên hệ 24/7 (Điều 41). Đây là một cơ chế phản ứng nhanh, cho phép các cơ quan thực thi pháp luật của các quốc gia thành viên phối hợp gần như ngay lập tức. Các chức năng của mạng lưới này bao gồm "phong tỏa" các dữ liệu điện tử trong nước theo yêu cầu, hỗ trợ xử lý các trường hợp khẩn cấp và thu thập chứng cứ điện tử. Trong một cuộc tấn công mạng, nơi bằng chứng có thể bị xóa sổ trong vài giây, khả năng phản ứng tức thời này là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của một cuộc điều tra.
Việc Việt Nam tích cực tham gia vào quá trình đàm phán và trở thành nơi mở ký Công ước mang lại những lợi ích đa chiều, từ pháp lý, kỹ thuật đến an ninh và phát triển.
Thứ nhất, tăng cường năng lực phòng thủ và thực thi pháp luật quốc gia. Một trong những nội dung trọng tâm của Công ước, được quy định rõ tại Chương VII, là về hỗ trợ kỹ thuật và trao đổi thông tin. Điều đáng nói là Công ước đặc biệt chú ý đến nhu cầu của các nước đang phát triển. Là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam sẽ trở thành đối tượng ưu tiên của các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng năng lực toàn cầu.
Điều này có nghĩa là các cơ quan thực thi pháp luật và tư pháp của Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận các chương trình đào tạo tiên tiến về phương pháp, kỹ thuật điều tra, truy tố và xét xử tội phạm mạng. Chúng ta sẽ được hỗ trợ về trang thiết bị thực thi pháp luật hiện đại, được đào tạo về tương trợ tư pháp, về các phương pháp thu thập, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu điện tử. Đây là nguồn lực vô giá để xây dựng một đội ngũ chuyên gia an ninh mạng và tư pháp hình sự tinh nhuệ, đủ sức đối phó với các loại tội phạm công nghệ cao ngày càng tinh vi.
Thứ hai, mở rộng hợp tác quốc tế thực chất và hiệu quả. Tội phạm mạng về bản chất là xuyên biên giới. Một hacker ngồi ở quốc gia này có thể dễ dàng tấn công một hệ thống ngân hàng ở quốc gia khác. Nếu không có cơ chế hợp tác quốc tế, việc điều tra sẽ đi vào ngõ cụt. Công ước Hà Nội, đặc biệt là Chương V, đã giải quyết triệt để vấn đề này.
Công ước tạo ra một khuôn khổ pháp lý quốc tế rõ ràng, mang tính ràng buộc cho các hoạt động hợp tác, từ dẫn độ, chuyển giao người bị kết án tù, đến tương trợ tư pháp trong việc tiếp cận, thu thập và chặn thu dữ liệu. Mạng lưới 24/7 chính là công cụ để biến các quy định pháp lý này thành hành động thực tiễn. Khi một doanh nghiệp hoặc người dân Việt Nam bị lừa đảo bởi một tổ chức tội phạm đặt máy chủ ở nước ngoài, cơ quan chức năng Việt Nam có thể, thông qua Công ước, yêu cầu quốc gia thành viên kia hỗ trợ phong tỏa dữ liệu, thu thập bằng chứng và phối hợp điều tra.
Hơn nữa, cơ chế về thu hồi, tịch thu và trả lại tài sản do phạm tội mà có (Điều 49, 50, 51) mở ra hy vọng cho các nạn nhân trong việc lấy lại những gì đã mất, điều mà trước đây gần như không thể thực hiện được với tội phạm xuyên biên giới.
Thứ ba, bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia và quyền lợi người dân. Theo đại biểu Nguyễn Thị Yến Nhi, Đoàn ĐBQH tỉnh Vĩnh Long cho, Công ước Hà Nội - Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng sẽ giúp cho các quốc gia có cơ chế hợp tác trong công tác phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm trên không gian mạng, bảo vệ chủ quyền quốc gia, quyền con người và an ninh mạng. Vấn đề còn lại là quá trình tổ chức thực thi sao cho thật sự hiệu quả.
Như đã đề cập, việc Công ước khẳng định chủ quyền quốc gia trên không gian mạng là một lợi ích chiến lược. Nó cung cấp cho Việt Nam một cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để thực thi luật pháp quốc gia trong phạm vi không gian mạng của mình, bảo vệ nền tảng tư tưởng, sự ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội trước các hoạt động phá hoại, thông tin sai lệch từ bên ngoài.
Đối với người dân, lợi ích là rất cụ thể. Công ước trực tiếp hình sự hóa các hành vi như lạm dụng trẻ em trực tuyến, lừa đảo, đánh cắp danh tính. Khi tham gia Công ước, Việt Nam tăng cường khả năng bảo vệ công dân của mình khỏi các mối đe dọa này, ngay cả khi tội phạm hoạt động từ bên ngoài lãnh thổ. An ninh và an toàn của người dân khi tham gia các hoạt động trực tuyến, từ giao dịch tài chính đến học tập và giải trí, sẽ được đảm bảo ở mức độ cao hơn.
Thứ tư, tạo khung pháp lý cho "nội luật hóa" và Hội nhập. Công ước Hà Nội cung cấp một "bản thiết kế" chuẩn mực quốc tế. Đây là cơ sở quan trọng để Việt Nam rà soát, bổ sung và hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước, như Luật An ninh mạng, Bộ luật Hình sự, và các văn bản liên quan. Quá trình "nội luật hóa" này đảm bảo rằng luật pháp Việt Nam tương thích và hài hòa với các tiêu chuẩn chung của thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập.
Một điểm đặc biệt có lợi là "Tài liệu giải thích" đi kèm Công ước. Tài liệu này làm rõ phạm vi thẩm quyền của các nước, cho phép linh hoạt áp dụng một số quy định. Điều này có nghĩa là Việt Nam có thể nội luật hóa các quy định của Công ước một cách phù hợp với hệ thống pháp luật, điều kiện chính trị và bối cảnh kinh tế - xã hội của riêng mình, mà không bị áp đặt một cách máy móc, cứng nhắc.
Tên gọi "Công ước Hà Nội" không chỉ là một danh xưng. Nó đại diện cho tầm nhìn và cam kết của Việt Nam trong việc chung tay cùng thế giới xây dựng một không gian mạng an toàn, minh bạch và công bằng. Công ước này là một công cụ pháp lý sắc bén, một cơ chế hợp tác linh hoạt, và là một nguồn lực quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực tự phòng vệ.
Bà Pauline Tamesis, Trưởng Đại diện thường trú của Liên Hợp Quốc tại Việt Nam cho biết, Công ước này không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là một bản thiết kế cho hợp tác quốc tế, cung cấp cho các quốc gia thành viên những công cụ mạnh mẽ nhằm phòng ngừa, điều tra và truy tố tội phạm mạng. Sự ra đời của Công ước đánh dấu một kỷ nguyên hợp tác mới giữa các chính phủ, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và tổ chức xã hội, cùng chung mục tiêu bảo đảm an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu và thực thi công lý trong thời đại số.
Bằng cách tham gia tích cực vào sân chơi toàn cầu này, Việt Nam không chỉ bảo vệ được chủ quyền và an ninh quốc gia trong kỷ nguyên số mà còn tạo ra một môi trường mạng an toàn, tin cậy, thúc đẩy chính phủ điện tử, kinh tế số và xã hội số phát triển bền vững. Đây là bước đi chiến lược, trang bị cho đất nước những hành trang pháp lý và kỹ thuật cần thiết để tự tin đối mặt và vượt qua những thách thức an ninh phi truyền thống lớn nhất của thế kỷ 21.