Theo Văn phòng Liên hợp quốc về ma túy và tội phạm (UNODC) khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương (ROSEAP), sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ đã tạo nên một “mối quan hệ cộng sinh” ngày càng chặt chẽ giữa tham nhũng và tội phạm mạng. Hai yếu tố này tương tác và tiếp sức cho nhau, gây tổn hại nghiêm trọng đến hiệu quả quản trị và sự vững mạnh của các thiết chế.
Để ứng phó với mối đe dọa mang tính hội tụ này, cộng đồng quốc tế đang hoàn thiện khung pháp lý bằng việc bổ sung Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng (UNCC) bên cạnh Công ước Liên hợp quốc về chống tham nhũng (UNCAC) và Công ước về chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia (UNTOC). Ba công ước tạo nên một kiến trúc pháp lý liên kết, hỗ trợ tháo gỡ và triệt phá các mạng lưới tội phạm tại điểm giao nhau giữa tham nhũng và tội phạm mạng.
Các công nghệ mới nổi đã nâng cao đáng kể quy mô và mức độ tinh vi của các hành vi tham nhũng và rửa tiền. AI đang được tội phạm sử dụng để tăng quy mô các cuộc tấn công kỹ thuật. AI tạo ra các video hoặc âm thanh giả mạo đầy thuyết phục nhằm mục đích lừa đảo, tống tiền hoặc giả mạo tài liệu chính thức. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với công tác thanh tra.
Tài sản ảo (thường gọi là tiền điện tử) cung cấp một phương tiện gần như ẩn danh và hiệu quả để thực hiện các khoản thanh toán tham nhũng và rửa tiền từ tội phạm mạng, bỏ qua sự giám sát tài chính truyền thống. Mặc dù các giao dịch trên sổ cái công khai (public ledger) của các đồng tiền lớn như Bitcoin là bút danh (pseudonymous), nhưng tội phạm có thể sử dụng các phương pháp để làm mờ dấu vết kiểm toán.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa mức độ tham nhũng được nhận thức ở một quốc gia và việc sử dụng tài sản tiền điện tử, cho thấy chúng được sử dụng để lách các biện pháp kiểm soát vốn và chống tham nhũng.
Dù đối diện với thách thức, các công nghệ mới cũng mang lại cơ hội chưa từng có để tăng cường các biện pháp chống tham nhũng và năng lực thực thi pháp luật.
AI có thể được sử dụng để tăng cường năng lực điều tra bằng cách xác định các mô hình đáng ngờ, tương quan các nguồn dữ liệu khác biệt và dự đoán các mối đe dọa mới trước khi chúng xảy ra.
AI hoạt động như một "bộ khuếch đại lực lượng" cho các điều tra viên con người. Ví dụ, hệ thống BRIAS của Ủy ban Thương mại Công bằng Hàn Quốc phân tích dữ liệu đấu thầu để phát hiện các mô hình đáng ngờ (như người thắng thầu lặp lại). Công cụ ARACHNE của Liên minh châu Âu tổng hợp thông tin về người nhận quỹ để đánh dấu các dự án rủi ro cao cần kiểm toán.
Công nghệ Sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology – DLT), điển hình như blockchain, cho phép tạo ra các bản ghi minh bạch và không thể thay đổi. Nhờ đặc tính này, lực lượng chức năng có thể truy vết hiệu quả các giao dịch phi pháp trong môi trường số.
DLT tăng cường giám sát mua sắm công bằng cách ghi lại hồ sơ dự thầu, hợp đồng và chi tiêu trên sổ cái bất biến, cho phép các cơ quan giám sát và công dân xác minh độc lập việc phân bổ và sử dụng quỹ công.
Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng (UNCC) được đánh giá là một công cụ pháp lý đặc biệt quan trọng trong bối cảnh số hiện nay. Công ước không chỉ thống nhất mà còn hiện đại hóa hệ thống thủ tục cần thiết cho mọi cuộc điều tra có liên quan đến bằng chứng điện tử, đồng thời thiết lập các chuẩn mực quốc tế rõ ràng về hành vi phải xử lý hình sự và cách thức thu thập chứng cứ phù hợp với tốc độ phát triển công nghệ.
Theo UNCC, các biện pháp thủ tục ở cấp quốc gia được mở rộng vượt ra ngoài danh mục tội phạm nêu trong Công ước, cho phép thu thập bằng chứng điện tử đối với mọi tội phạm hình sự.
Về mặt hợp tác quốc tế, UNCC áp dụng cho việc điều tra các “tội phạm nghiêm trọng” có liên quan đến chứng cứ điện tử, bao gồm cả tội phạm tham nhũng và tội phạm có tổ chức thuộc phạm vi UNCAC và UNTOC. Đây được xem là cơ sở pháp lý quan trọng để cơ quan thanh tra và thực thi pháp luật các nước truy tìm chứng cứ số trên phạm vi toàn cầu.
UNCC cũng trao cho cơ quan chức năng thẩm quyền áp dụng các biện pháp như bảo quản khẩn cấp dữ liệu, ban hành lệnh yêu cầu cung cấp dữ liệu… Đáng chú ý, Công ước thiết lập mạng lưới đầu mối liên lạc 24/7 tại mỗi quốc gia thành viên, bảo đảm hỗ trợ tức thời các yêu cầu liên quan đến dữ liệu có tính “dễ bay hơi”, hạn chế tối đa nguy cơ mất, sửa đổi hoặc tiêu hủy chứng cứ điện tử.
Dù mở ra nhiều cơ hội, các công nghệ mới như AI hay DLT không phải là “lá chắn tuyệt đối” trước nguy cơ tham nhũng, thao túng dữ liệu hay lạm dụng trong quá trình thực thi. Nhiều tài liệu cảnh báo rằng công nghệ chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi đi kèm với tính liêm chính thể chế, đạo đức nghề nghiệp và cơ chế giải trình đầy đủ.
ROSEAP nhận định, một thách thức lớn hiện nay là hệ thống pháp luật chưa theo kịp tốc độ đổi mới công nghệ. Nếu thiếu quy định rõ ràng về tính pháp lý của bằng chứng blockchain, trách nhiệm khi ra quyết định dựa trên AI hay thẩm quyền xử lý dữ liệu phân tán, cơ quan thanh tra có thể đối mặt rủi ro triển khai công nghệ mà không có đủ “hàng rào an toàn”.
Nhìn chung, UNCC cùng các công nghệ mới như AI và DLT đang mang lại bộ công cụ mạnh mẽ giúp hiện đại hóa công tác thanh tra và thực thi pháp luật. Tuy nhiên, hiệu quả cuối cùng phụ thuộc vào việc các quốc gia triển khai đồng bộ công ước, đầu tư cho năng lực kỹ thuật và củng cố liêm chính thể chế, bảo đảm công nghệ được sử dụng một cách trách nhiệm và có kiểm soát.