Sáng sớm, cái nắng đầu mùa chưa gắt, mùi bùn và hương sen quyện vào nhau như một làn khói mỏng quẩn quanh chân ruộng. Tôi đứng trước một khoảng trời rợp bóng sen, xanh của lá, hồng của hoa và trắng sương mỏng còn đọng trên cánh.
Đầm sen chẳng lớn, chẳng hoành tráng, nhưng gợi cho tôi cảm giác như vừa bước vào một nơi chốn thân thuộc mà xa xôi, một miền ký ức chưa từng có tên.
Ở đây, sen không chen chúc để rực rỡ. Mỗi bông như có không gian riêng để tỏa hương, để lặng thinh, để làm dịu đi cả một nhịp sống. Gió nhẹ lay động, cánh sen khẽ run, hương hoa tan vào sớm mai. Trong khoảnh khắc đó, tôi không còn là một du khách, mà như người được hoa mời ngồi xuống để nghe kể chuyện xưa, bằng hương, bằng sắc, bằng sự yên tĩnh kỳ lạ.
Tôi bắt gặp một bác lớn tuổi từ trong đầm đi lên, tay ôm bó sen vừa hái, cánh hoa còn ướt sương. Thấy tôi ngẩn ngơ nhìn, bác mỉm cười. Tôi hỏi: “Sen này trồng lâu chưa bác?” Bác gật đầu: “Mới ít năm thôi. Đất cũ, cách làm mới. Không ngờ hợp đến thế".
Chỉ vài câu ngắn ngủi, tôi hiểu ra: Cổ Loa không chỉ sống trong hào quang quá khứ. Người nơi đây đang tìm một con đường mới, bằng cách gieo hoa xuống đất.
Họ không chờ ai đến “phát triển vùng”, không cần dự án to tát, chỉ cần một mùa sen nở, là đã đủ tin rằng: Từ mảnh đất trũng, cũng có thể vươn lên điều đẹp đẽ.
Sen ở Cổ Loa không mang danh lâu đời như sen Tây Hồ, không phóng khoáng như sen Ninh Bình. Nhưng chính bởi sinh sau đẻ muộn, sen nơi đây lại có nét “trẻ trung điềm đạm” rất riêng.
Sen Cổ Loa cũng không gắn với những câu chuyện ngàn đời. Nhưng sự có mặt của nó hôm nay là một thứ can đảm lặng lẽ, thứ can đảm của người dám đổi thay, dám mơ một giấc mơ hồng từ những vạt bùn đen.
Điều đặc biệt là, sen Cổ Loa không dừng ở cảnh quan. Từ một vài ruộng trồng chơi, người làng đã biết tận dụng để làm du lịch trải nghiệm: Cho khách tự tay hái sen, ngồi thuyền dạo quanh đầm, uống trà giữa không gian rợp bóng lá và thơm ngát hương.
Cũng từ những búp sen ấy, người dân bắt đầu học cách ướp trà, làm mứt, gói cơm trong lá sen, từng chút từng chút một, một nông thôn mới đang hình thành không bằng bê tông mà bằng sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên.
Có những buổi sáng đầu hè, ngồi giữa đầm sen Cổ Loa, thấy mùi đất, mùi bùn, mùi hương hoa quyện vào nhau, lòng bỗng nhẹ tênh. Người ta không cần đến Huế để tìm nét thanh, không cần về Ninh Bình để sống xanh, chỉ cần dừng chân nơi này, cũng đủ thảnh thơi giữa tháng ngày xô lệch.
Tôi rảo bước dọc bờ đầm. Dưới bóng cây là mấy người phụ nữ đang tỉa lá, buộc hoa. Có chị đang cẩn thận tách từng cánh sen để lấy cơm, những hạt trắng nõn rơi lách tách xuống lá sen xanh mướt. “Cơm sen để ướp trà đấy em ạ,” chị nói, “Thơm lắm. Có người xin chỉ để ngửi thôi.”
Ngay gần đó, tôi nhìn thấy một cụ bà đang ủ ấm trà trong búp sen đã bó lại bằng lá, động tác chậm rãi. Tôi không dám hỏi, chỉ đứng nhìn. Trong sự tĩnh lặng ấy, tôi cảm nhận được một điều rất thật: Sen không chỉ là cây trồng, mà là một phần nhịp sống, một nhịp sống không ồn ào, không ảo ảnh, chỉ đầy đủ.
Ở một góc khác, một chị gái mời tôi uống trà sen, rồi có cả trà sữa làm bằng sen, chị nói chị đang mộng ấp ủ một cửa hàng nhỏ, ở đó, tất cả các sản phẩm đều là từ sen, kể cả là xà phòng, tôi gật gù tâm đắc.
Rồi tôi lại được ăn thử “cơm” sen, món ăn nhỏ xinh gói trong lá sen non, nhân là đậu xanh, hạt sen, cơm hoa, chấm với chút muối mè. Tôi vừa ăn, vừa thấy thơm, thấy lành, thấy nhớ nhà dù chẳng xa nhà bao nhiêu.
Có lẽ, đó là sức mạnh của sen, đánh thức những rung động rất cũ trong một con người tưởng đã quen với phố thị.
Chưa được gọi là “Sen danh tiếng”, chưa thành thương hiệu quốc gia, mới "mon men" lên sàn OCOP, nhưng sen Cổ Loa đang đi từng bước chậm rãi mà vững vàng. Mỗi búp sen được nâng niu, mỗi lượt khách ghé thăm được tiếp đãi bằng cái tình.
Có người uống trà, chỉ cần ngửi đã biết: “Trà này ướp sen lạ lắm, hậu ngọt, mùi thanh, mà sâu... Sen này chắc không phải sen thường.” Đúng vậy, sen ấy được hái sớm, ướp kỹ và gửi đi bằng cả cái tình người trồng.
Và để không ít người sành trà đã thì thầm với nhau rằng: Trà ướp bằng sen Cổ Loa có vị hậu rất riêng, không gắt, không lịm mà sâu, thanh, lưu luyến mãi nơi đầu lưỡi.
Tôi hỏi một chị đang buộc hoa: “Sen Cổ Loa mình có thương hiệu chưa ạ?” Chị lắc đầu, cười thật hiền: “Mới thôi, làm gì đã thương hiệu. Chỉ mong người ta đến đây, thấy sen mình đẹp, thấy thơm, rồi nhớ mà quay lại, thế là quý rồi.”
Tôi gật đầu. Vì tôi biết, có những thứ đâu cần tên để được nhớ. Cái khiến người ta giữ mãi trong lòng không phải là nhãn hiệu, mà là cảm giác được trân trọng. Và sen Cổ Loa đang làm đúng điều đó: Không ầm ĩ, không hô hào, chỉ bền bỉ bung nở, bền bỉ đọng lại.
Không cần biển bảng hào nhoáng, không cần truyền thông rầm rộ, thứ “quảng cáo” mạnh nhất cho sen nơi này chính là sự chỉn chu, tử tế trong từng cánh hoa, từng giọt hương. Người tinh tế sẽ nhận ra và sẽ quay lại, vì cảm thấy mình được trân trọng.
Trưa gần đứng bóng, tôi ngồi lại bên bờ đất, nhìn đầm sen. Nắng đã bắt đầu gắt, nhưng lá sen vẫn xanh rười rượi, cánh hoa vẫn hé mở. Không có ai kể tôi nghe về Mỵ Châu – Trọng Thủy. Không có ai giảng cho tôi về luỹ thành ba vòng. Nhưng tôi hiểu rằng: Cổ Loa đang kể chuyện bằng một ngôn ngữ mới, thứ ngôn ngữ không cần chữ nghĩa, chỉ cần một đầm sen đang thì.
Mỗi mùa sen về, người dân nơi đây lại được sống gần hơn với thiên nhiên, gần hơn với ký ức.
Và mỗi người khách ghé qua, nếu chịu dừng lại, lắng nghe, cũng sẽ tìm thấy một phần rất riêng của mình giữa hương hoa, giữa yên tĩnh và trong veo ấy.
Sen không chỉ là cây trồng, là sản phẩm. Với người Cổ Loa hôm nay, sen là lựa chọn sống: Sống xanh, sống đẹp, sống thuận tự nhiên mà không thụ động. Sen là cách họ giữ đất, giữ nghề, giữ hồn quê giữa sự dịch chuyển quá nhanh của phố thị.
Đứng giữa đầm sen, nhìn xa là bức tường thành cổ đã rêu phong, nhìn gần là cánh sen rung nhẹ theo gió, người ta nhận ra, lịch sử không chỉ nằm trong bảo tàng, mà hiện diện ở chính những gì đang nở hôm nay.
Sen Cổ Loa không cần vang dội, chỉ cần đủ chân thành để in sâu vào lòng người ghé thăm.